Giá trị
Chuyển đổi từ Meter per second sang đơn vị khác
Meter per second (m/s)
Kilometre per hour (km/h)
Mile per hour (m/h)
Knot (kt, kn)
Foot per hour (ft/h)
Foot per minute (ft/min)
Foot per second (ft/s)
Tính toán
Ví dụ
Đặt lại
Chúng tôi quan tâm đến dữ liệu của bạn và muốn sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm của bạn.
Chấp nhận tất cả cookie